Trong tiếng Anh, động từ "see" và "hear" thường được sử dụng trong cấu trúc chủ động để diễn tả việc chứng kiến hoặc nghe thấy một hành động nào đó. Khi chuyển sang câu bị động, cấu trúc này có sự thay đổi đặc biệt cần lưu ý.
1. Cấu trúc câu chủ động với "see" và "hear":
Công thức:
bash
Sao chépChỉnh sửa
Chủ ngữ + see/hear + tân ngữ + động từ nguyên mẫu không "to"
Ví dụ:
I saw him leave the house.
She heard them sing a song.
Xem thêm cách sử dụng câu bị động:
https://vinuni.edu.vn/vi/top-05-cau-bi-dong-dang-dac-biet-trong-tieng-anh-ban-can-biet/
2. Chuyển đổi sang câu bị động:
Khi chuyển câu trên sang dạng bị động, cấu trúc sẽ thay đổi như sau:
Công thức:
r
Sao chépChỉnh sửa
Chủ ngữ (tân ngữ của câu chủ động) + be + V3 (quá khứ phân từ)
Ví dụ:
He was seen to leave the house.
They were heard to sing a song.
Trong câu bị động, động từ theo sau "see" hoặc "hear" được chuyển thành dạng "to + V3".
3. Lưu ý quan trọng:
Sự khác biệt giữa "see/hear" và "make": Trong khi "see" và "hear" thường được sử dụng trong cấu trúc chủ động để diễn tả việc chứng kiến hoặc nghe thấy một hành động, "make" lại có nghĩa là buộc ai đó phải làm gì.
Cấu trúc bị động với "make": Khi chuyển câu với "make" sang bị động, cấu trúc sẽ là:
css
Sao chépChỉnh sửa
S + be + made + to + V-inf
Ví dụ:
They made me clean the room. → I was made to clean the room.
Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc câu bị động với "see" và "hear" sẽ giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách chính xác và linh hoạt hơn trong tiếng Anh. Để nắm vững hơn về các cấu trúc câu bị động và cách sử dụng chúng, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết trên trang web của VinUniversity.
Последнее изменение: вчера в 23:32
Только авторизованные смотровчане имеют возможность добавлять комментарии.
Зарегистрируйтесь или войдите.